中文 Trung Quốc
飛天
飞天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay Apsara (nghệ thuật Phật giáo)
飛天 飞天 phát âm tiếng Việt:
[fei1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
flying Apsara (Buddhist art)
飛奔 飞奔
飛將軍 飞将军
飛彈 飞弹
飛快 飞快
飛揚 飞扬
飛揚跋扈 飞扬跋扈