中文 Trung Quốc
  • 飛奔 繁體中文 tranditional chinese飛奔
  • 飞奔 简体中文 tranditional chinese飞奔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dấu gạch ngang (chạy nhanh)
  • để vội vàng
  • để Phi tiêu
飛奔 飞奔 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 ben1]

Giải thích tiếng Anh
  • to dash (run fast)
  • to rush
  • to dart