中文 Trung Quốc
飄灑
飘洒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suave
duyên dáng
thông thạo và thanh lịch (thư pháp)
飄灑 飘洒 phát âm tiếng Việt:
[piao1 sa3]
Giải thích tiếng Anh
suave
graceful
fluent and elegant (calligraphy)
飄然 飘然
飄盪 飘荡
飄移 飘移
飄舉 飘举
飄舞 飘舞
飄落 飘落