中文 Trung Quốc
  • 飄盪 繁體中文 tranditional chinese飄盪
  • 飘荡 简体中文 tranditional chinese飘荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trôi dạt
  • để sóng
  • nổi trên sóng
  • để rung trong Gió
飄盪 飘荡 phát âm tiếng Việt:
  • [piao1 dang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to drift
  • to wave
  • to float on the waves
  • to flutter in the wind