中文 Trung Quốc
風邪
风邪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây bệnh ảnh hưởng (TCM)
風邪 风邪 phát âm tiếng Việt:
[feng1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
pathogenic influence (TCM)
風采 风采
風鏡 风镜
風鑽 风钻
風險 风险
風險估計 风险估计
風險投資 风险投资