中文 Trung Quốc
  • 風險 繁體中文 tranditional chinese風險
  • 风险 简体中文 tranditional chinese风险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rủi ro
  • nguy hiểm
風險 风险 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • risk
  • hazard