中文 Trung Quốc
風險
风险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rủi ro
nguy hiểm
風險 风险 phát âm tiếng Việt:
[feng1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
risk
hazard
風險估計 风险估计
風險投資 风险投资
風險管理 风险管理
風雨同舟 风雨同舟
風雨如晦 风雨如晦
風雨晦冥 风雨晦冥