中文 Trung Quốc
風車
风车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chong chóng
cối xay gió
風車 风车 phát âm tiếng Việt:
[feng1 che1]
Giải thích tiếng Anh
pinwheel
windmill
風速 风速
風速計 风速计
風邪 风邪
風鏡 风镜
風鑽 风钻
風阻尼器 风阻尼器