中文 Trung Quốc
頭兒腦兒
头儿脑儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật
bigwig
sư tử
nabob
pooh-bah
頭兒腦兒 头儿脑儿 phát âm tiếng Việt:
[tou2 r5 nao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
leading figure
bigwig
lion
nabob
pooh-bah
頭兜 头兜
頭冠 头冠
頭功 头功
頭半天 头半天
頭半天兒 头半天儿
頭名 头名