中文 Trung Quốc
頭功
头功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp học đầu tiên bằng khen
頭功 头功 phát âm tiếng Việt:
[tou2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
first class merit
頭午 头午
頭半天 头半天
頭半天兒 头半天儿
頭向前 头向前
頭回 头回
頭城 头城