中文 Trung Quốc- 雪山獅子
- 雪山狮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tuyết sư tử, động vật thần thoại, một biểu tượng bị cấm của Tây Tạng và Phật giáo Tây Tạng
雪山獅子 雪山狮子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Snow lion, mythological animal, a banned symbol of Tibet and Tibetan Buddhism