中文 Trung Quốc
雪松
雪松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cedar tree
Cedarwood
雪松 雪松 phát âm tiếng Việt:
[xue3 song1]
Giải thích tiếng Anh
cedar tree
cedarwood
雪板 雪板
雪條 雪条
雪梨 雪梨
雪橇 雪橇
雪櫃 雪柜
雪泥 雪泥