中文 Trung Quốc
項圈
项圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi hạt cườm
項圈 项圈 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 quan1]
Giải thích tiếng Anh
necklace
項城 项城
項城市 项城市
項目 项目
項羽 项羽
項英 项英
項莊舞劍 项庄舞剑