中文 Trung Quốc
頂夸克
顶夸克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quark đỉnh (vật lý hạt)
頂夸克 顶夸克 phát âm tiếng Việt:
[ding3 kua1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
top quark (particle physics)
頂客 顶客
頂尖 顶尖
頂尖兒 顶尖儿
頂層 顶层
頂峰 顶峰
頂崗 顶岗