中文 Trung Quốc
雜誌社
杂志社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà xuất bản tạp chí
雜誌社 杂志社 phát âm tiếng Việt:
[za2 zhi4 she4]
Giải thích tiếng Anh
magazine publisher
雜說 杂说
雜談 杂谈
雜谷腦 杂谷脑
雜貨 杂货
雜貨商 杂货商
雜貨店 杂货店