中文 Trung Quốc
靴
靴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khởi động
靴 靴 phát âm tiếng Việt:
[xue1]
Giải thích tiếng Anh
boots
靴子 靴子
靴掖子 靴掖子
靴籬鶯 靴篱莺
靴隼鵰 靴隼雕
靶 靶
靶場 靶场