中文 Trung Quốc
靶場
靶场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phạm vi bắn súng
phạm vi
靶場 靶场 phát âm tiếng Việt:
[ba3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
shooting range
range
靶子 靶子
靶心 靶心
靶機 靶机
靶船 靶船
靷 靷
靸 靸