中文 Trung Quốc
  • 靖國 繁體中文 tranditional chinese靖國
  • 靖国 简体中文 tranditional chinese靖国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Yasukuni
  • để an ủi đất nước
靖國 靖国 phát âm tiếng Việt:
  • [Jing4 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • Yasukuni
  • to pacify the country