中文 Trung Quốc
青年
青年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh thiếu niên
tuổi trẻ trung
thanh thiếu niên
các trẻ
青年 青年 phát âm tiếng Việt:
[qing1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
youth
youthful years
young person
the young
青年人 青年人
青年團 青年团
青年旅舍 青年旅舍
青年期 青年期
青年節 青年节
青旅 青旅