中文 Trung Quốc
青年旅舍
青年旅舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh niên
青年旅舍 青年旅舍 phát âm tiếng Việt:
[qing1 nian2 lu:3 she4]
Giải thích tiếng Anh
youth hostel
青年會 青年会
青年期 青年期
青年節 青年节
青春 青春
青春不再 青春不再
青春期 青春期