中文 Trung Quốc
青少年
青少年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh niên
thanh thiếu niên
thiếu niên
青少年 青少年 phát âm tiếng Việt:
[qing1 shao4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
adolescent
youth
teenager
青山 青山
青山 青山
青山區 青山区
青山湖 青山湖
青山湖區 青山湖区
青山綠水 青山绿水