中文 Trung Quốc
靈妙
灵妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt
khéo léo
靈妙 灵妙 phát âm tiếng Việt:
[ling2 miao4]
Giải thích tiếng Anh
wonderful
ingenious
靈寶 灵宝
靈寶市 灵宝市
靈山 灵山
靈川 灵川
靈川縣 灵川县
靈巧 灵巧