中文 Trung Quốc
  • 靈妙 繁體中文 tranditional chinese靈妙
  • 灵妙 简体中文 tranditional chinese灵妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tuyệt
  • khéo léo
靈妙 灵妙 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2 miao4]

Giải thích tiếng Anh
  • wonderful
  • ingenious