中文 Trung Quốc
霧燈
雾灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn sương mù (của một xe cơ giới)
霧燈 雾灯 phát âm tiếng Việt:
[wu4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
fog lights (of a motor vehicle)
霧臺鄉 雾台乡
霧茫茫 雾茫茫
霧蒙蒙 雾蒙蒙
霧鎖 雾锁
霧霾 雾霾
霧靄 雾霭