中文 Trung Quốc
霧靄
雾霭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
霧靄 雾霭 phát âm tiếng Việt:
[wu4 ai3]
Giải thích tiếng Anh
mist
霨 霨
霩 霩
霪 霪
霫 霫
霮 霮
霰 霰