中文 Trung Quốc
霧幔
雾幔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
sương mù
霧幔 雾幔 phát âm tiếng Việt:
[wu4 man4]
Giải thích tiếng Anh
fog
mist
霧氣 雾气
霧燈 雾灯
霧臺鄉 雾台乡
霧蒙蒙 雾蒙蒙
霧里看花 雾里看花
霧鎖 雾锁