中文 Trung Quốc
震波圖
震波图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
seismogram
震波圖 震波图 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 bo1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
seismogram
震源 震源
震源機制 震源机制
震災 震灾
震眩彈 震眩弹
震級 震级
震耳 震耳