中文 Trung Quốc
電工
电工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ điện
kỹ thuật điện
Các công việc điện (trong nhà)
電工 电工 phát âm tiếng Việt:
[dian4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
electrician
electrical engineering
electrical work (in a house)
電廠 电厂
電弧 电弧
電弧焊 电弧焊
電影劇本 电影剧本
電影導演 电影导演
電影演員 电影演员