中文 Trung Quốc
電子文件
电子文件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu điện tử
電子文件 电子文件 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 wen2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
electronic document
電子書 电子书
電子束 电子束
電子業 电子业
電子琴 电子琴
電子環保亭 电子环保亭
電子盤 电子盘