中文 Trung Quốc
零日
零日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
zero-day (tấn công, dễ bị tổn thương vv) (máy tính)
零日 零日 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ri4]
Giải thích tiếng Anh
zero-day (attack, vulnerability etc) (computing)
零日漏洞 零日漏洞
零星 零星
零時 零时
零用 零用
零用金 零用金
零用錢 零用钱