中文 Trung Quốc
  • 開誠佈公 繁體中文 tranditional chinese開誠佈公
  • 开诚布公 简体中文 tranditional chinese开诚布公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 開誠布公|开诚布公 [kai1 cheng2 bu4 gong1]
開誠佈公 开诚布公 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 cheng2 bu4 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 開誠布公|开诚布公[kai1 cheng2 bu4 gong1]