中文 Trung Quốc
雙曲拱橋
双曲拱桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi cong bridge
雙曲拱橋 双曲拱桥 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 qu1 gong3 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
double arched bridge
雙曲正弦 双曲正弦
雙曲線 双曲线
雙曲線正弦 双曲线正弦
雙曲餘弦 双曲余弦
雙月刊 双月刊
雙柏 双柏