中文 Trung Quốc
  • 開筆 繁體中文 tranditional chinese開筆
  • 开笔 简体中文 tranditional chinese开笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt đầu học tập như là một nhà thơ
  • để viết một là lần đầu tiên (bài thơ, bài luận vv)
開筆 开笔 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to start learning as a poet
  • to write one's first (poem, essay etc)