中文 Trung Quốc
  • 開票 繁體中文 tranditional chinese開票
  • 开票 简体中文 tranditional chinese开票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở hộp phiếu
  • đếm phiếu
  • để tạo ra một chứng từ hoặc hoá đơn vv
  • để viết ra một biên nhận
開票 开票 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to open ballot boxes
  • to count votes
  • to make out a voucher or invoice etc
  • to write out a receipt