中文 Trung Quốc
雌蕊
雌蕊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhụy hoa
雌蕊 雌蕊 phát âm tiếng Việt:
[ci2 rui3]
Giải thích tiếng Anh
pistil
雌雄 雌雄
雌雄同體 雌雄同体
雌雄同體人 雌雄同体人
雌雄異色 雌雄异色
雌鹿 雌鹿
雌黃 雌黄