中文 Trung Quốc
雅潔
雅洁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch và tinh khiết
雅潔 雅洁 phát âm tiếng Việt:
[ya3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
elegant and pure
雅爾塔 雅尔塔
雅片 雅片
雅玩 雅玩
雅皮士 雅皮士
雅相 雅相
雅礱江 雅砻江