中文 Trung Quốc
雅礱江
雅砻江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Tây Tạng Yalong và Tứ Xuyên
雅礱江 雅砻江 phát âm tiếng Việt:
[Ya3 long2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Yalong river of Tibet and Sichuan
雅禮協會 雅礼协会
雅稱 雅称
雅穆索戈 雅穆索戈
雅美族 雅美族
雅致 雅致
雅興 雅兴