中文 Trung Quốc
隱隱綽綽
隐隐绰绰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ nhạt
xa
không rõ ràng
隱隱綽綽 隐隐绰绰 phát âm tiếng Việt:
[yin3 yin3 chuo4 chuo4]
Giải thích tiếng Anh
faint
distant
indistinct
隱顯 隐显
隱顯目標 隐显目标
隱顴 隐颧
隳 隳
隴 陇
隴南 陇南