中文 Trung Quốc
隅
隅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc
隅 隅 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
corner
隆 隆
隆 隆
隆 隆
隆乳手術 隆乳手术
隆冬 隆冬
隆化 隆化