中文 Trung Quốc
陸續
陆续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần lượt
liên tục
sau khi một khác
chút bởi bit
陸續 陆续 phát âm tiếng Việt:
[lu4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
in turn
successively
one after the other
bit by bit
陸羽 陆羽
陸良 陆良
陸良縣 陆良县
陸豐 陆丰
陸豐市 陆丰市
陸路 陆路