中文 Trung Quốc
陸路
陆路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất đường
để đi bằng phương tiện bề mặt
陸路 陆路 phát âm tiếng Việt:
[lu4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
land route
to go by surface transport
陸軍 陆军
陸軍上校 陆军上校
陸軍中尉 陆军中尉
陸運 陆运
陸陸續續 陆陆续续
険 険