中文 Trung Quốc
陸生
陆生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểu trái đất (vật học)
陸生 陆生 phát âm tiếng Việt:
[lu4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
terrestrial (animal, species)
陸續 陆续
陸羽 陆羽
陸良 陆良
陸西星 陆西星
陸豐 陆丰
陸豐市 陆丰市