中文 Trung Quốc
  • 開採 繁體中文 tranditional chinese開採
  • 开采 简体中文 tranditional chinese开采
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trích xuất (quặng hoặc khác tài nguyên từ một quả thủy lôi)
  • để khai thác
  • để khai thác
開採 开采 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 cai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to extract (ore or other resource from a mine)
  • to exploit
  • to mine