中文 Trung Quốc
陂陀
陂陀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốc và không đồng đều
陂陀 陂陀 phát âm tiếng Việt:
[po1 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
sloping and uneven
附 附
附上 附上
附中 附中
附則 附则
附加 附加
附加值 附加值