中文 Trung Quốc
  • 阿飛 繁體中文 tranditional chinese阿飛
  • 阿飞 简体中文 tranditional chinese阿飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • này
  • hooligan
  • om sòm trẻ
阿飛 阿飞 phát âm tiếng Việt:
  • [a1 fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • hoodlum
  • hooligan
  • young rowdy