中文 Trung Quốc
阿飛
阿飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
này
hooligan
om sòm trẻ
阿飛 阿飞 phát âm tiếng Việt:
[a1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
hoodlum
hooligan
young rowdy
阿馬遜 阿马逊
阿魏 阿魏
阿魯巴 阿鲁巴
阿魯科爾沁旗 阿鲁科尔沁旗
阿魯納恰爾邦 阿鲁纳恰尔邦
阿麗亞娜 阿丽亚娜