中文 Trung Quốc
阿弟
阿弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em trai
阿弟 阿弟 phát âm tiếng Việt:
[a1 di4]
Giải thích tiếng Anh
younger brother
阿彌陀佛 阿弥陀佛
阿彌陀如來 阿弥陀如来
阿得萊德 阿得莱德
阿德雷德 阿德雷德
阿房宮 阿房宫
阿扁 阿扁