中文 Trung Quốc
阿扁
阿扁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
A-bian, biệt hiệu của Chen Shui-bian 陳水扁|陈水扁 [Chen2 Shui3 bian3]
阿扁 阿扁 phát âm tiếng Việt:
[A1 bian3]
Giải thích tiếng Anh
A-bian, nickname of Chen Shui-bian 陳水扁|陈水扁[Chen2 Shui3 bian3]
阿托品 阿托品
阿拉 阿拉
阿拉 阿拉
阿拉乾山脈 阿拉干山脉
阿拉伯 阿拉伯
阿拉伯人 阿拉伯人