中文 Trung Quốc
開始營業
开始营业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu kinh doanh
để mở cho doanh nghiệp
開始營業 开始营业 phát âm tiếng Việt:
[kai1 shi3 ying2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to start trading
to open for business
開學 开学
開宗明義 开宗明义
開封 开封
開封市 开封市
開封府 开封府
開封縣 开封县