中文 Trung Quốc
開宗明義
开宗明义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố tại Campuchia (thành ngữ)
開宗明義 开宗明义 phát âm tiếng Việt:
[kai1 zong1 ming2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to declare at the outset (idiom)
開封 开封
開封地區 开封地区
開封市 开封市
開封縣 开封县
開導 开导
開小差 开小差