中文 Trung Quốc
阿們
阿们
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Amen (loanword)
阿們 阿们 phát âm tiếng Việt:
[a1 men5]
Giải thích tiếng Anh
amen (loanword)
阿倫 阿伦
阿倫達爾 阿伦达尔
阿兄 阿兄
阿克倫河 阿克伦河
阿克塞哈薩克族自治縣 阿克塞哈萨克族自治县
阿克塞縣 阿克塞县