中文 Trung Quốc
阿兄
阿兄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh trai
阿兄 阿兄 phát âm tiếng Việt:
[a1 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
elder brother
阿克倫 阿克伦
阿克倫河 阿克伦河
阿克塞哈薩克族自治縣 阿克塞哈萨克族自治县
阿克拉 阿克拉
阿克蘇 阿克苏
阿克蘇地區 阿克苏地区