中文 Trung Quốc
開伯爾
开伯尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khyber tỉnh của Pakistan
Tỉnh biên giới Tây Bắc
開伯爾 开伯尔 phát âm tiếng Việt:
[Kai1 bo2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Khyber province of Pakistan
Northwest Frontier province
開伯爾山口 开伯尔山口
開例 开例
開倒車 开倒车
開元 开元
開元盛世 开元盛世
開先 开先